Jäger

Jäger (hay Jager, Jaeger hoặc Jæger ; ) là một họ tiếng Đức phổ biến. Nó có nghĩa là "thợ săn" trong tiếng Đức. Họ có liên quan đến họ này trong các thứ tiếng khác bao gồm De Jager, Jääger, Jágr, YaegerYeager.

Họ này có thể là: Được cung cấp bởi Wikipedia
Đang hiển thị 1 - 13 kết quả của 13 cho tìm kiếm 'Jäger', thời gian truy vấn: 0.03s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Bằng Jäger, Wenzel
    Được phát hành 2000
    Số hiệu: S I 1179
    Sách
  2. 2
    Bằng Jäger-Waldau
    Xuất bản năm Altes Spielzeug (2020)
    Số hiệu: S III 2986
    Bài viết
  3. 3
    Bằng Jäger-Waldau
    Xuất bản năm Altes Spielzeug (2019)
    Số hiệu: S III 2986
    Bài viết
  4. 4
    Bằng Jäger, Christa
    Được phát hành 2004
    Số hiệu: L II 0229
    Sách
  5. 5
    Bằng Jäger-Waldau, W.
    Xuất bản năm Altes Spielzeug (2022)
    Số hiệu: S III 2986
    Bài viết
  6. 6
    Bằng Jäger-Waldau, W.
    Xuất bản năm Altes Spielzeug (2018)
    Số hiệu: S III 2986
    Bài viết
  7. 7
    Bằng Jager, J. L. de
    Được phát hành 1981
    Số hiệu: V 1738
    Sách
  8. 8
    Bằng Jäger, Katharina, Tanner, Margarete
    Được phát hành 1999
    Số hiệu: S III 2445
    Sách
  9. 9
    Bằng Jäger, Katharina, Tanner, Margarete
    Được phát hành 1991
    Số hiệu: S III 0979 ; S III 0979 a
    Sách
  10. 10
    Bằng Jäger, Katharina, Tanner, Margarete
    Được phát hành 1996
    Số hiệu: S III 1688
    Sách
  11. 11
    Bằng Jäger, Christa, Weinert, Barbara
    Được phát hành 2004
    Số hiệu: L II 0228
    Sách
  12. 12
    Được phát hành 1998
    Tác giả khác: “…Jäger, Heidi…”
    Số hiệu: B 1532
    Sách
  13. 13
    Được phát hành 1998
    Tác giả khác: “…Jäger, Heidi…”
    Số hiệu: B 1533
    Sách